VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
oà1 đgt. ùa, ào: nước oà vào ngập nhà Đám trẻ chạy oà ra sân.
oà2 tt. (Tiếng khóc) to, đột ngột phát ra do xúc động bất ngờ: Biết tin mẹ mất cô ta khóc oà lên Lúc chia tay, người mẹ ôm gục vào ngực con khóc oà lên.