VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
(đph) đg. Nh. Nôn mửa. Tức ói máu (đph). Tức uất lên.
t. Nhiều quá, thừa ra : Còn ói việc ; Còn ói ngô khoai.