VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
đgt. 1.(Lá cây) héo vàng, không còn tươi xanh nữa: Rau mới để từ hôm qua mà đã úa hết màu cỏ úa. 2. Trở nên vàng xỉn, không sáng, không trong nữa: Tường úa màu Trăng úa.