VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
1 đg. Đảo xới đất đá lên và đẩy đi nơi khác (thường là để san lấp cho phẳng). Máy ủi. Xe ủi đất.
2 đg. (ph.). Là (quần áo).