Listen
danh từ
- lòng yêu, tình thương
- love of one's country
lòng yêu nước
- a mother's love for her children
tình mẹ yêu con
- tình yêu, mối tình, ái tình
- never trifle with love
không nên đùa bỡn với tình yêu
- to be in love with
yêu (ai)
- to fall in love with
đâm ra yêu (phải lòng) (ai)
- to make love to someone
tán tỉnh ai, tỏ tình với ai; ôm ấp hôn hít ai, ăn nằm với ai
- to marry for love
kết hôn vì tình
- (thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu
- (thể dục,thể thao) điểm không, không (quần vợt)
- love all
không không (hai bên cùng không được điểm nào)
- love forty
không bốn mươi
- a love set
một ván thua trắng (người thua không được điểm nào)
IDIOMS
- one can't get it for love or money
- không có cách gì lấy được cái đó
- to play for love
- chơi vì thích không phải vì tiền
- there is no love lost between them
- chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi
ngoại động từ
- yêu, thương, yêu mến
- to love one another
yêu nhau, thương nhau
- thích, ưa thích
- to love sports
thích thể thao
- to love music
thích âm nhạc
- he loves to be praised
nó thích được khen