VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Adjective
nhiều hơn 3 một đơn vị; 4
Noun
việc truyền các chất dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch
số 4