Listen
danh từ, số nhiều as, a's
- (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt
- his health is a
sức khoẻ anh ta vào loại a
- người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất
- from a to z
từ đầu đến đuôi, tường tận
- not to know a from b
không biết tí gì cả; một chữ bẻ đôi cũng không biết
mạo từ
- một; một (như kiểu); một (nào đó)
- a very cold day
một ngày rất lạnh
- all of a size
tất cả cùng một cỡ
- a Shakespeare
một (văn hào như kiểu) Sếch-xpia
- a Mr Nam
một ông Nam (nào đó)
- cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;
- a son of the Party
người con của Đảng
- a Vietnamese grammar
cuốn ngữ pháp Việt Nam
giới từ
- mỗi, mỗi một
- twice a week
mỗi tuần hai lần