VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
thán từ
(hàng hải) bớ! ới! (tiếng thuỷ thủ dùng để gọi thuyền, tàu)
ship ahoy!
ới thuyền!
all hands ahoy!
tất cả lên boong!