VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
danh từ
ván cánh bánh xe nước
danh từ
sự sợ hãi, nỗi kinh sợ
to stand in awe of somebody
kinh sợ ai
to keep (hold) somebody in awe
làm cho ai kinh sợ
to be struck with awe
sợ hãi
ngoại động từ
làm sợ hãi, làm kinh sợ