VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
thán từ
được! đồng ý!
danh từ
câu trả lời được, câu trả lời đồng ý
phiếu thuận, phiếu đồng ý
the ayes have it
phiếu thuận thắng