VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
1 dt. Phần còn lại của một vật sau khi đã lấy hết nước: Theo voi hít bã mía (tng).
2 Mệt quá, rã rời cả người: Trời nóng quá, bã cả người.
3 tt. Không mịn: Giò lụa mà bã thế này thì chán quá.