VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
Disease (nói khái quát)
người không có bệnh tật gì
a person free from disease
Diseased, sickly
được giúp đỡ khi già yếu bệnh tật
to be given assistance, when stricken in years and sickly with age