VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
adj
Lumpy with, thick with (hàm ý chê)
mặt bự phấn
a face thick with make-up, a face heavily made-up
đôi má bự những thịt
cheeks lumpy with flesh
Big
trái xoài bự
a big mango
nhà giàu hạng bự
a big money-bags
hạng người tai to mặt bự
the set of big shots