VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ, số nhiều Bs, B's
b
(âm nhạc) xi
người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết)
IDIOMS
b flat
(âm nhạc) xi giáng
(đùa cợt) con rệp
not to know B from a bull's foot (brom a broom-stick, from a bufalo foot)
không biết gì cả, dốt đặc cán mai