Listen
danh từ
- (định ngữ) nhỏ; xinh xinh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu; con gái
IDIOMS
- to carry (hold) the baby
- phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
- to give somebody a baby to hold
- bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
- to play the baby
- nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con
- to plead the baby act
- trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm
- to smell of the baby
- có vẻ trẻ con; có tính trẻ con
- sugar baby
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu