VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
(bất qui tắc) danh từ, số nhiều beaux
người đàn ông ăn diện
người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm
người theo đuổi (một người con gái)