VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ giống đực
(ngôn ngữ nhi đồng) cứt
rác rưởi
caca d'oie
màu vàng lục
faire caca
(ngôn ngữ nhi đồng) ỉa