VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ giống cái
túp lều
hộc, ngăn, ô
Case de pupitre d'écolier
hộc bàn học sinh
les cases de léchiquier
ô bàn cờ
avoir une case vide; avoir une case en moins
kém trí khôn; đần độn