VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
tính từ
(cet khi đứng trước nguyên âm hay h câm; danh từ giống cái cette; số nhiều ces) này, ấy
Ce livre
quyển sách này