VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ giống đực.
(D) 500 (chữ số La Mã)
(âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) rê
(D) (hóa học) đơteri (ký hiệu)
système D
(thông tục) cách xoay sở
Dé, des