VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ giống đực
(ngôn ngữ nhi đồng) ngựa
(nghĩa bóng, thân mật) ý vốn thích, đề tài quen thuộc
C'est son dada
đó là đề tài quen thuộc của anh ta
(văn học) nghệ thuật chủ nghĩa đađa
tính từ (không đổi)
xem (danh từ giống đực)