VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ giống cái
ngày tháng
thời, thời gian
Une connaissance de fraîche date
một người mới quen (thời gian) gần đây
être le premier en date
được quyền ưu tiên vì là người trước tiên
faire date
đáng ghi nhớ
prendre date
ấn định thời gian gặp nhau
Datte