VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ giống đực
e
Un e muet
e câm
(toán học) e (cơ số loga)
(vật lý học) electron (ký hiệu)
(E) (địa chất, địa lý) viết tắt của Est
(E) (ngoại giao) viết tắt của Excellence
(E) (âm nhạc) mi (theo cách ghi nốt của Anh và Đức)
Euh, eux, heu, oeufs.