VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
danh từ
tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)
tiền nguyệt liễm; học phí
gia sản
(sử học) lânh địa, thái ấp
IDIOMS
to hold in fee
có, có quyền sở hữu
ngoại động từ feed
trả tiền thù lao cho (ai)
đóng nguyệt phí
thuê (ai) giúp việc