VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ
điều nói dối nhỏ; chuyện bịa
nội động từ
nói dối, nói bịa
danh từ
(thể dục,thể thao) cú đấm (quyền Anh)