VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
d. Chỗ để trắng không nhuộm ở chéo khăn, đầu vải, để đánh dấu: Gí khăn; Gí áo.
đg. Để sát vào: Gí hòn than vào rơm.
ph. Nói ở yên, nằm nép một chỗ: Chết gí; Nằm gí; Bẹp gí.