VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ
đồ cầm, vật cược, vật làm tin
găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấu
to throw down the gage
ném găng tay xuống đất để thách đấu
nội động từ
cầm; đặt cược
danh từ
(như) gauge
ngoại động từ
(như) gauge