VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
danh từ
vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu
(kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch
ngoại động từ
rạch một vết cắt dài và sâu