VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
danh từ chỉ số ít
cái nhìn chằm chằm
to stand at gaze
nhìn chằm chằm
nội động từ (+ at, on, upon)
nhìn chằm chằm
to gaze at (on, uopn) something
cái nhìn chằm chằm