VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
{{haies}}
danh từ giống cái
hàng rào
Haie vive
hàng rào cây xanh
Faire la haie
đứng làm hàng rào danh dự (để đón ai)
Une haie d'agents de police
một hàng rào công an
Course de haies
(thể dục thể thao) chạy vượt rào