VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ
quả táo gai
(sử học) hàng rào; khu đất rào
(giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...)
(như) hum
nội động từ & ngoại động từ
(như) hum