Listen
danh từ
- cỏ khô (cho súc vật ăn)
- to make hay
dỡ cỏ để phơi khô
IDIOMS
- to hit the hay
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ
- to look for a needle in a bottle (bundle) of hay
- to make hay while the sun shines
- (tục ngữ) tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến tay là lợi dụng ngay không để lỡ
- to make hay of
- làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì)
- not hay
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá
ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ăn cỏ khô
nội động từ