VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
đại từ
nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực)
danh từ
đàn ông; con đực
(định ngữ) đực (động vật)