VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
1 tt Nói động vật ốm yếu: Trâu he cũng bằng bò khoẻ (tng).
2 tt (đph) Có màu hung: Tóc he.