VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
tính từ
nóng nảy, hung hăng, hung dữ (người, hành động)
nặng, dễ bốc lên đầu, dễ làm say (rượu)