VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
danh từ
(Ê-cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý
to give (pay, take) heed to
chú ý đến, lưu ý đến
to take no heed
không chú ý đến, không lưu ý đến
ngoại động từ
(Ê-cốt) (văn học) chú ý, lưu ý, để ý
to heed someone's advice
chú ý đến lời khuyên