VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đốt nóng, được nung nóng
het up
(từ lóng) kích động, kích thích, sôi nổi; nổi nóng