VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
động từ hewed, hewed, hewn
chặt, đốn, đẽo; bổ
to hew down a tree
đốn cây
to hew something to pieces
bổ cái gì ra làm nhiều mảnh
to hew asunfer
bổ đôi
to hew one's way
chặt cây mở đường
to hew at somebody
bổ rìu vào ai, chặt vào ai, lấy dao phạt vào ai