VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
danh từ, số nhiều Is, I's
một (chữ số La mã)
vật hình I
IDIOMS
to dot the i's and cross the t's
(xem) dot
đại từ
tôi, ta, tao, tớ
i said so
tôi nói vậy
you know it as well as i [do]
anh cũng biết rõ điều đó như tôi
danh từ
the i (triết học) cái tôi