VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ giống đực
i
Un i majuscule
một chữ i hoa
(I) 1 (chữ số La Mã)
(I) (hóa học) iot (ký hiệu)
mettre les points sur les i
nói rõ ràng chính xác, phát biểu rõ ràng tỉ mỉ