VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
bữa rượu, bữa chè chén
cơn say bí tỉ
danh từ
đầu nhọn, mỏm nhọn
a jag of rock
một mỏm đá nhọn
ngoại động từ
cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...)