VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
(đph) d. Cây cọ: Quạt lá kè.
d. Loài cá nhỏ hình giống con tắc kè.
d. Doi đá xây ở bờ sông để chống nước xói: Xây kè đắp đập.