VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
t. Lép, chỉ có vỏ mà hầu như không có ruột: Thóc kẹ.
ph. X. Ghẹ: Ăn kẹ.