- raser
- Máy bay là mặt đất
avion qui rase le sol
- être; constituer
- Chúng ta là người Việt Nam
nous sommes Vietnamiens
- Hành động đó là một tội
cette action est un délit
- égaler; faire
- Hai với hai là bốn
deux et deux font quatre
- que; comme; en tant que
- Tôi nghĩ là anh có lí
je pense que vous avez raison
- Cô ấy được chọn là thư kí
elle a été choisie comme secrétaire
- Là giám đốc , anh ấy phải quản lí tốt nhà máy ấy
en tant que directeur , il doit bien gérer cette usine
- pour
- Được coi là nhà bác học
passer pour savant
- (marquant la conséquence, non traduit)
- Nó đã nói là nó làm
quand il l'a dit , il le fait