- feuille
- Lá trầu
feuille de cheptel
- (biol., anat.) feuillet
- Lá phôi
feuillet embryonnaire
- lame
- bộ lá
feuillage ; frondaison
- chất làm trụi lá
défoliant
- chồi lá
bourgeon ; foliipare
- có hình lá
foliacé ; lamelliforme
- có trổ lá (kiến trúc)
feuillé
- lá lành đùm lá rách
s'entr'aider ; se protéger
- lá mặt lá trái
jouer double jeu ; faire preuve de duplicité
- lá ngọc cành vàng (từ cũ)
descendant d'une famille noble
- mùa ra lá
feuillaison ; foliation
- người làm lá giả
feuillagiste
- sự rụng lá
effeuillaison ; effeuillement ; défoliation ; défeuillaison ; chute des feuilles
- sự tỉa lá (nông nghiệp)
défeuillage ; défoliaison ;effeuillage
- vạch lá tìm sâu
chercher la petite bête