VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
(mus.) la
crier; hurler; se récrier
đứa bé la lên
l'enfant crie
đừng la nữa
ne hurle plus
Họ la lên để phản đối
ils se sont récriés pour protester
gronder; réprimander
Tôi sợ mẹ tôi la
je crains que ma mère me gronde
(zool.) mulet
la cái
mule
la con
muleton
người dắt la
muletier