VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
tính từ
(từ cũ; nghĩa cũ) phi giáo hội, thế tục
frère lai
thầy dòng cần vụ
soeur laie
bà xơ cần vụ