VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
mạo từ giống đực, danh từ giống đực (giống cái la; số nhiều les)
cái, con, người...
Le lit
cái giường
Le chat
con mèo
La médecin
người thầy thuốc