VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
danh từ
(thơ ca) cánh đồng cỏ
khoảng đất hoang
danh từ
(nghành dệt) li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương)