VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ
chỗ che, chỗ tránh gió
under the lee of a house
được một căn nhà che cho khuất gió
(hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu